膵星細胞
すいせいさいぼう「TỤY TINH TẾ BÀO」
Tế bào
膵星細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膵星細胞
膵島細胞症 すいとうさいぼうしょう
quá sản tế bào đảo nguyên phát
星状細胞 せーじょーさいぼー
tế bào hình sao
膵ポリペプチド分泌細胞 すいポリペプチドぶんぴつさいぼう
tế bào tiết polypeptide trong tuyến tụy
膵嚢胞 すいのうほう
u nang tụy
星状細胞腫 せーじょーさいぼーしゅ
u não tế bào hình sao
膵偽嚢胞 すいにせのーほー
u nang giả tuyến tụy
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
経細胞細胞移動 きょうさいぼうさいぼういどう
di chuyển tế bào xuyên tế bào