Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膵臓 すいぞう
tụy.
膵臓痛 すいぞうつう
đau tuyến tụy
肝膵臓 かんすいぞう
gan tụy
膵臓癌 すいぞうがん
bệnh ung thư lá lách.
膵臓炎 すいぞうえん
viêm tuyến tụy
膵臓腫瘍 すいぞうしゅよう
u tuyến tụy
膵臓移植 すいぞういしょく
ghép tụy
膵臓疾患 すいぞうしっかん
rối loạn tuyến tụy