臈たける
ろうたける
☆ Danh từ
Vẻ đẹp tinh tế và sang trọng (thường dùng cho phụ nữ)
☆ Động từ
Trở nên giàu kinh nghiệm, đáng nể trọng

臈たける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臈たける
臈 ろう
sự trưởng thành theo tuổi tác và kinh nghiệm
上臈 じょうろう
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
中臈 ちゅうろう
công nữ hạng trung trong cung đình
奥上臈 おくじょうろう
woman in waiting in the inner part of a lord's mansion
長ける たける
nổi trội, thành thạo
炊ける たける
được đun sôi; được nấu chín; được thực hiện; đã sẵn sàng
猛る たける
giận dữ
梟帥 たける
leader of a fearless tribe