Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
臍を曲げる へそをまげる
tức sôi máu
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
臍回り へそまわり
vòng bụng, khu vực xung quanh rốn
臍繰り へそくり
tiền bí mật cất giữ phòng khi khó khăn của chị em phụ nữ
臍 へそ ほぞ ヘソ
rốn
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
曲がり道 まがりみち
đường rẽ