Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
臍繰り へそくり
tiền bí mật cất giữ phòng khi khó khăn của chị em phụ nữ
臍 へそ ほぞ ヘソ
rốn
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
臍曲がり ほぞまがり
tính bướng bỉnh
臍繰り金 へそくりがね へそくりきん
bí mật cất giữ