臓器提供者
ぞうきていきょうしゃ
☆ Danh từ
Người cho cơ quan (organ)

臓器提供者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臓器提供者
臓器提供 ぞうきていきょう
sự tặng cơ quan nội tạng (organ)
提供者 ていきょうしゃ
(máu) người cho
サービス提供者 サービスていきょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ
トランスポートサービス提供者 トランスポートサービスていきょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ vận tải
ネットワークサービス提供者 ネットワークサービスていきょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ mạng
提供 ていきょう
Tài trợ, tặng, hiến
卵子提供者 らんしていきょうしゃ
người hiến tặng trứng
情報提供者 じょうほうていきょうしゃ
nhà cung cấp thông tin