臥所
ふしど ふしどころ「NGỌA SỞ」
☆ Danh từ
Cái giường

臥所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臥所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
臥ゆ こゆ
nằm xuống
側臥 そくが
nằm nghiêng một bên
臥す ふす がす
nói dối
仰臥 ぎょうが
sự nằm ngủ ngước (ngửa) mặt lên
臥位 がい
Nằn ngửa
臥龍 がりゅう がりょう
dựa vào con rồng (lit.) người đàn ông lớn; người khác thường trốn(dấu) giữa những khối lượng (khối)
起臥 きが
cuộc sống hàng ngày