Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臥牙丸勝
丸勝ち まるがち
toàn thắng
牙 きば
ngà
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
臥ゆ こゆ
nằm xuống
臥龍 がりゅう がりょう
dựa vào con rồng (lit.) người đàn ông lớn; người khác thường trốn(dấu) giữa những khối lượng (khối)
側臥 そくが
nằm nghiêng một bên
帰臥 きが
quitting one's job as a government official to return to live quietly in one's own native region
偃臥 えんが
nằm sấp; ngủ úp mặt xuống