臥竜
がりょう「NGỌA LONG」
Dựa vào con rồng (lit.)
người đàn ông lớn; người khác thường trốn(dấu) giữa những khối lượng (khối)

臥竜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臥竜
臥竜鳳雛 がりょうほうすう
một người xuất sắc chưa được công chúng biết đến, một người trẻ tuổi với một tương lai rất hứa hẹn
竜 りゅう たつ りょう
rồng
臥ゆ こゆ
nằm xuống
側臥 そくが
nằm nghiêng một bên
臥す ふす がす
nói dối
仰臥 ぎょうが
sự nằm ngủ ngước (ngửa) mặt lên
臥位 がい
Nằn ngửa
臥龍 がりゅう がりょう
dựa vào con rồng (lit.) người đàn ông lớn; người khác thường trốn(dấu) giữa những khối lượng (khối)