Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臨床監査
りんしょうかんさ
kiểm tra lâm sàng
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
臨床検査 りんしょうけんさ
khám bệnh
臨床検査サービス りんしょうけんさサービス
dịch vụ xét nghiệm lâm sàng
臨床 りんしょう
sự lâm sàng.
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
臨床検査技師 りんしょうけんさぎし
kỹ thuật viên xét nghiệm lâm sàng
臨床検査医学 りんしょうけんさいがく
xét nghiệm y học lâm sàng
臨床化学検査 りんしょうかがくけんさ
thử nghiệm hóa học lâm sàng
「LÂM SÀNG GIAM TRA」
Đăng nhập để xem giải thích