臨書
りんしょ「LÂM THƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Viết (từ một sự sao chép)

Từ trái nghĩa của 臨書
Bảng chia động từ của 臨書
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 臨書する/りんしょする |
Quá khứ (た) | 臨書した |
Phủ định (未然) | 臨書しない |
Lịch sự (丁寧) | 臨書します |
te (て) | 臨書して |
Khả năng (可能) | 臨書できる |
Thụ động (受身) | 臨書される |
Sai khiến (使役) | 臨書させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 臨書すられる |
Điều kiện (条件) | 臨書すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 臨書しろ |
Ý chí (意向) | 臨書しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 臨書するな |
臨書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨書
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
臨命 りんめい
lệnh quân triều đình
臨地 りんち
Ở đúng vị trí