Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨港パーク
臨港 りんこう
hiện tượng lân quang
臨港線 りんこうせん
tuyến đường sắt ven cảng
オリンピックパーク オリンピック・パーク
Olympic Park
メモリアルパーク メモリアル・パーク
công viên tưởng niệm
ビジネスパーク ビジネス・パーク
business park, office park
ハイドパーク ハイド・パーク
Hyde Park
サファリパーク サファリ・パーク
vườn bảo tồn hoang dã
パークセンター パーク・センター
business, conference, etc. facility in a park