臨港
りんこう「LÂM CẢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hiện tượng lân quang

臨港 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨港
臨港線 りんこうせん
tuyến đường sắt ven cảng
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
港 みなと こう
cảng.
臨命 りんめい
lệnh quân triều đình
臨地 りんち
Ở đúng vị trí
再臨 さいりん
sự trở lại của Chúa Giê, su lúc Phán Quyết cuối cùng
親臨 しんりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
臨床 りんしょう
sự lâm sàng.