Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨界指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
臨界 りんかい
mức độ rủi ro
超臨界 ちょうりんかい
hiện tượng phản ứng phân hạch hạt nhân dây chuyền tăng dần theo thời gian
臨界点 りんかいてん
(vật lý) điểm tới hạn
臨界量 りんかいりょう
khối lượng tới hạn
臨界角 りんかいかく
góc tới hạn
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
FTSE 全世界指数 FTSE ぜんせかいしすー
chỉ số chuẩn toàn cầu dành cho các nhà đầu tư toàn cầu trên thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm 49 thị trường trên toàn thế giới