自動調心軸受
じどーちょーしんじくうけ
Ổ lòng cầu
Ổ tự điều chỉnh
Ổ tự lựa
自動調心軸受 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動調心軸受
bạc đạn tự điều chỉnh
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動調心ころ軸受 じどうちょうしんころじくうけ じどうちょうこころころじくうけ
vòng bi tang trống (Spherical roller bearing)
軸受 じく うけ
vòng bi
動軸 どうじく
điều khiển trục xe
シールド軸受 シールドじくうけ
vòng bi bảo vệ, ổ đỡ bảo vệ
軸受鋼 じくうけこう
Thép chịu lực
ミニチュア軸受 ミニチュアじくうけ
vòng bi nhỏ