Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動車部品の一覧
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
自動車部品 じどうしゃぶひん
phụ tùng ô tô.
自動車純正部品 じどうしゃじゅんせいぶひん
phụ tùng chính hãng của xe hơi
自動車補修部品 じどうしゃほしゅうぶひん
phụ tùng sửa chữa ô tô
自転車部品 じてんしゃぶひん
linh kiện, phụ tùng xe đạp