自己保全
じこほぜん「TỰ KỈ BẢO TOÀN」
☆ Danh từ
Sự tự bảo vệ

自己保全 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己保全
自己保持 じこほじ
Tự duy trì
自己保存 じこほぞん
bản năng tự bảo toàn
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
保険自己負担 ほけんじ こふ たん
( Bảo hiểm) Tự mình chi trả
自己免疫不全 じこめんえきふぜん
(y học) tự miễn dịch
保全 ほぜん
sự giữ an toàn; sự bảo toàn; sự giữ gìn
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk