自己免疫不全
じこめんえきふぜん
☆ Danh từ
(y học) tự miễn dịch

自己免疫不全 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己免疫不全
自己免疫 じこめんえき
tự miễn dịch
免疫不全 めんえきふぜん
suy giảm miễn dịch
自己免疫性 じこめんえきせい
tính tự miễn
免疫不全症 めんえきふぜんしょう
bệnh immunodeficiency
自己免疫疾患 じこめんえきしっかん
rối loạn tự miễn
複合免疫不全 ふくごうめんえきふぜん
suy giảm miễn dịch kết hợp
サル免疫不全ウイルス サルめんえきふぜんウイルス
vi rút gây suy giảm miễn dịch simian
ヒト免疫不全ウイルス ヒトめんえきふぜんウイルス ひとめんえきふぜんウイルス
human immunodeficiency virus, HIV