自己弁護
じこべんご「TỰ KỈ BIỆN HỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự bào chữa, sự tự biện hộ

Bảng chia động từ của 自己弁護
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自己弁護する/じこべんごする |
Quá khứ (た) | 自己弁護した |
Phủ định (未然) | 自己弁護しない |
Lịch sự (丁寧) | 自己弁護します |
te (て) | 自己弁護して |
Khả năng (可能) | 自己弁護できる |
Thụ động (受身) | 自己弁護される |
Sai khiến (使役) | 自己弁護させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自己弁護すられる |
Điều kiện (条件) | 自己弁護すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自己弁護しろ |
Ý chí (意向) | 自己弁護しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自己弁護するな |