自弁
じべん「TỰ BIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trả những chi phí (của) chính mình

Bảng chia động từ của 自弁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自弁する/じべんする |
Quá khứ (た) | 自弁した |
Phủ định (未然) | 自弁しない |
Lịch sự (丁寧) | 自弁します |
te (て) | 自弁して |
Khả năng (可能) | 自弁できる |
Thụ động (受身) | 自弁される |
Sai khiến (使役) | 自弁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自弁すられる |
Điều kiện (条件) | 自弁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自弁しろ |
Ý chí (意向) | 自弁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自弁するな |
自弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自弁
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自己弁護 じこべんご
sự tự bào chữa, sự tự biện hộ
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自然弁証法 しぜんべんしょうほう
phương pháp biện chứng tự nhiên
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá