自己概念
じこがいねん「TỰ KỈ KHÁI NIỆM」
☆ Danh từ
Tự khái niệm về bản thân; tự nhận thức bản thân
自己概念
が
強
い
人
は、
自分
の
価値
をしっかりと
理解
しています。
Khái niệm về bản thân của trẻ em bị ảnh hưởng lớn bởi môi trường xung quanh và cách nuôi dưỡng.
