Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欺瞞 ぎまん
sự lường gạt; sự lừa dối; sự man trá
欺瞞的 ぎまんてき
mang tính lừa gạt; mang tính dối trá
欺瞞者 ぎまんしゃ
kẻ lừa đảo, kẻ lừa lọc
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ