Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己像
じこぞう
sự tự cao
自己像幻視 じこぞうげんし
tự nội soi
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ
非自己 ひじこ
chất ngoài (bất kỳ chất hay mô nào mà hệ miễn nhiễm của cơ thể không coi là một thành phần của cơ thể)
自己満 じこまん ジコマン
tự mãn
「TỰ KỈ TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích