自己言及
じこげんきゅう「TỰ KỈ NGÔN CẬP」
☆ Danh từ
Tự tham khảo

自己言及 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己言及
言及 げんきゅう
sự nhắc đến, sự liên quan, sự nói đến, sự đề cập đến
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
言及リンク げんきゅうリンク
đường dẫn được liên kết (từ các website, blog, diễn đàn)
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己満 じこまん ジコマン
tự mãn
自己インダクタンス じこインダクタンス
sự tự cảm, độ tự cảm