Các từ liên quan tới 自己言及のパラドックス
自己言及 じこげんきゅう
tự tham khảo
言及 げんきゅう
sự nhắc đến, sự liên quan, sự nói đến, sự đề cập đến
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
パラドックス パラドクス
nghịch lý; nghịch biện; sự ngược đời.
Ellsberg paradox
d'Alembert's paradox
フレンチパラドックス フレンチ・パラドックス
Nghịch lý Pháp