自己責任
じこせきにん「TỰ KỈ TRÁCH NHÂM」
☆ Danh từ
Tự chịu trách nhiệm

自己責任 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己責任
責任 せきにん
trách
責任者 せきにんしゃ
người phụ trách.
無責任 むせきにん
sự vô trách nhiệm
全責任 ぜんせきにん
trách nhiệm đầy đủ
責任感 せきにんかん
tinh thần trách nhiệm.
自責 じせき
sự cắn rứt; sự tự trách; tự cắn rứt.
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自任 じにん
ý muốn, kỳ vọng, điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng