責任者
せきにんしゃ「TRÁCH NHÂM GIẢ」
☆ Danh từ
Người phụ trách.
責任者
を
出
して
下
さい。
Tôi có thể nói chuyện với người phụ trách không?
責任者
の
方
とお
話
しできますか。
Tôi có thể nói chuyện với người phụ trách không?

責任者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 責任者
環境責任者 かんきょうせきにんしゃ
người có trách nhiệm với môi trường
出納責任者 すいとうせきにんしゃ
người thủ quỹ
研究責任者 けんきゅうせきにんしゃ
người có trách nhiệm nghiên cứu
最高責任者 さいこうせきにんしゃ
người chịu trách nhiệm cao nhất
最高技術責任者 さいこうぎじゅつせきにんしゃ
Giám đốc Công nghệ.
経営最高責任者 けいえいさいこうせきにんしゃ
giám đốc điều hành
最高執行責任者 さいこうしっこうせきにんしゃ
Giám đốc Điều hành.
最高情報責任者 さいこーじょーほーせきにんしゃ
giám đốc công nghệ thông tin