自己資源
じこしげん「TỰ KỈ TƯ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Tài nguyên địa phương

自己資源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己資源
自己資金 じこしきん
tiền cá nhân, tiền của chính mình, tự tài trợ
自己資本 じこしほん
giăng lưới đáng giá; sở hữu vốn
自然資源 しぜんしげん
tài nguyên thiên nhiên
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.
自己資本比率 じこしほんひりつ
tỷ lệ vốn trên tài sản; tỷ lệ an toàn vốn
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính