自己資本
じこしほん「TỰ KỈ TƯ BỔN」
Vốn chủ sở hữu
Vốn tự có (tài chính)
(kế toán) giá trị tài sản ròng
☆ Danh từ
Giăng lưới đáng giá; sở hữu vốn

Từ trái nghĩa của 自己資本
自己資本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己資本
自己資本比率 じこしほんひりつ
tỷ lệ vốn trên tài sản; tỷ lệ an toàn vốn
自己資本利益率 じこしほんりえきりつ
lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
中核的自己資本 ちゅーかくてきじこしほん
vốn cổ phần
自己資本比率規制 じこしほんひりつきせー
quy tắc đủ khả năng về vốn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
自己資金 じこしきん
tiền cá nhân, tiền của chính mình, tự tài trợ
自己資源 じこしげん
tài nguyên địa phương
自己本位 じこほんい
một người tự cho mình là trung tâm