自書箱
じしょばこ「TỰ THƯ TƯƠNG」
Hòm thư cá nhân

自書箱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自書箱
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
書箱 しょそう
hộp sách
箱書き はこがき
tự viết tay hoặc ghi nhớ rằng (của) sự chứng thực viết trên (về) một cái hộp việc chứa đựng một nghệ thuật làm việc
投書箱 とうしょばこ
Hòm thư tư vấn
書簡箱 しょかんばこ
hộp thư điện tử
私書箱 ししょばこ
hộp thư bưu điện (hộp thư cá nhân ở bưu điện)
自書 じしょ
sự tự viết; bài viết tự mình viết
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.