自治大臣
じちだいじん「TỰ TRÌ ĐẠI THẦN」
☆ Danh từ
Bộ trưởng (của) về(ở) nhà những quan hệ

自治大臣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自治大臣
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
大臣 だいじん
bộ trưởng
自治 じち
sự tự trị
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
副大臣 ふくだいじん
thứ trưởng
内大臣 ないだいじん うちのおとど うちのおおまえつぎみ うちのおおおみ
quan nội chính.