自然増収
しぜんぞうしゅう「TỰ NHIÊN TĂNG THU」
☆ Danh từ
Thu nhập tăng tự nhiên; sự tự động tăng lợi tức

自然増収 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然増収
自然増 しぜんぞう
sự tăng tự nhiên (dân số...)
自然増加 しぜんぞうか
sự gia tăng tự nhiên
自然増加率 しぜんぞうかりつ
tỷ lệ gia tăng tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
増収 ぞうしゅう
sự tăng thu nhập; sự tăng năng suất, sự tăng sản lượng thu hoạch (nông sản)
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận
税収増 ぜいしゅうぞう
sự tăng thuế
自然 しぜん
giới tự nhiên