増収増益
ぞうしゅうぞうえき「TĂNG THU TĂNG ÍCH」
☆ Danh từ
Sự tăng thu nhập và lợi nhuận

増収増益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増収増益
増益 ぞうえき
inceased (lợi nhuận)
増収 ぞうしゅう
sự tăng thu nhập; sự tăng năng suất, sự tăng sản lượng thu hoạch (nông sản)
増益率 ぞーえきりつ
tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
税収増 ぜいしゅうぞう
sự tăng thuế
自然増収 しぜんぞうしゅう
thu nhập tăng tự nhiên; sự tự động tăng lợi tức
増 ぞう
tăng
収益 しゅうえき
doanh thu
利益増減分析 りえきぞーげんぶんせき
sự phân tích cấu trúc lợi nhuận