自然宗教
しぜんしゅうきょう「TỰ NHIÊN TÔNG GIÁO」
☆ Danh từ
Tôn giáo tự nhiên

自然宗教 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然宗教
自然神教 しぜんしんきょう
chủ nghĩa thần học-thuyết thần giáo tự nhiên
宗教 しゅうきょう
đạo
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自宗 じしゅう
giáo phái, tôn giáo của một người
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
宗教色 しゅうきょうしょく
màu sắc tôn giáo
宗教名 しゅうきょうめい
pháp danh.
新宗教 しんしゅうきょう
tôn giáo mới