自然数
しぜんすう「TỰ NHIÊN SỔ」
☆ Danh từ
(toán học) số tự nhiên

自然数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然数
可算数(=自然数) かさんすう(=しぜんすう)
số đếm; số tự nhiên
連続した自然数 れんぞくしたしぜんすー
số tự nhiên liên tục
合成数(素数ではない自然数) ごーせーすー(そすーではないしぜんすー)
hợp số ( số tự nhiên không phải là số nguyên tố)
平方数(自然数の平方=完全平方数) へーほーすー(しぜんすーのへーほー=かんぜんへーほーすー)
square number
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然対数 しぜんたいすう
logarit tự nhiên
自然 しぜん
giới tự nhiên
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro