合成数(素数ではない自然数)
ごーせーすー(そすーではないしぜんすー)
Hợp số ( số tự nhiên không phải là số nguyên tố)
合成数(素数ではない自然数) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合成数(素数ではない自然数)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
自然数 しぜんすう
(toán học) số tự nhiên