自然治癒力
しぜんちゆりょく
☆ Danh từ
Năng lực tự chữa khỏi

自然治癒力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然治癒力
自然治癒 しぜんちゆ
tự lành; sự khôi phục tự động
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
治癒 ちゆ
sự điều trị; sự điều trị
自然力 しぜんりょく
force(s) (của) thiên nhiên
自然治療 しぜんちりょう
sự khỏi bệnh tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
骨折治癒 こっせつちゆ
chữa gãy xương
創傷治癒 そーしょーちゆ
chữa lành vết thương