Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然災害伝承碑
自然災害 しぜんさいがい
tai hoạ tự nhiên
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
伝承 でんしょう
Sự truyền cho; sự lưu truyền
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
自害 じがい
sự tự tử; sự tự làm hại