Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性選択
せいせんたく
lựa chọn giới tính
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
方向選択性 ほうこうせんたくせい
chọn lọc định hướng
立体選択性 りったいせんたくせい
tính chọn lọc lập thể
属性値選択節 ぞくせいちせんたくせつ
gắn giá trị thuộc tính
任意選択属性 にんいせんたくぞくせい
thuộc tính không bắt buộc
イオン選択性電極 イオンせんたくせいでんきょく
cảm biến chọn lọc ion (ise)
選択型 せんたくがた
kiểu lựa chọn
選択子 せんたくし せんたくこ
có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
「TÍNH TUYỂN TRẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích