性選択
せいせんたく「TÍNH TUYỂN TRẠCH」
☆ Danh từ
Lựa chọn giới tính

性選択 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性選択
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
立体選択性 りったいせんたくせい
tính chọn lọc lập thể
方向選択性 ほうこうせんたくせい
chọn lọc định hướng
属性値選択節 ぞくせいちせんたくせつ
gắn giá trị thuộc tính
イオン選択性電極 イオンせんたくせいでんきょく
cảm biến chọn lọc ion (ise)
任意選択属性 にんいせんたくぞくせい
thuộc tính không bắt buộc
選択型 せんたくがた
kiểu lựa chọn
選択クラス せんたくクラス
lớp lựa chọn