自由な
じゆうな「TỰ DO」
Phóng khoáng
Thoải mái.

自由な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自由な
何不自由なく なにふじゆうなく
Không thiếu thốn thứ gì
自由なる論きゃく じゆうなるろんきゃく
nhà báo freelance
原因において自由な行為 げんいんにおいてじゆうなこうい
actio libera in causa, manufacturing the conditions of one's own defence (e.g. getting drunk in order to commit a crime)
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.