Các từ liên quan tới 自由党 (大韓民国)
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
民主自由党 みんしゅじゆうとう
Đảng dân chủ tự do
自由民主党 じゆうみんしゅとう
đảng dân chủ tự do.
自由党 じゆうとう
đảng tự do.
民自党 みんじとう
Đảng Tự do Dân chủ
自民党 じみんとう
đảng tự do dân chủ.
自由民 じゆうみん
người tự do