Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民主自由党 みんしゅじゆうとう
Đảng dân chủ tự do
自由民主党 じゆうみんしゅとう
đảng dân chủ tự do.
党内派閥 とうないはばつ
intra - phe (đảng)
派閥主義 はばつしゅぎ
óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái
自由党 じゆうとう
đảng tự do.
民主党 みんしゅとう
đảng dân chủ.
民自党 みんじとう
Đảng Tự do Dân chủ
自民党 じみんとう
đảng tự do dân chủ.