自由通貨
じゆうつうか「TỰ DO THÔNG HÓA」
Đồng tiền chuyển đổi tự do.

自由通貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自由通貨
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
自由貨物 じゆうかもつ
hàng cước tự do.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.