ヨーロッパ通貨協定
よーろっぱつうかきょうてい
Hiệp định tiền tệ châu Âu.

よーろっぱつうかきょうてい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よーろっぱつうかきょうてい
ヨーロッパ通貨協定
よーろっぱつうかきょうてい
hiệp định tiền tệ châu Âu.
よーろっぱつうかきょうてい
ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
Các từ liên quan tới よーろっぱつうかきょうてい
châu Âu
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
ってゆうか っていうか っつーか っつうか つーか てゆーか ってか てか
or rather (say), or better (say), or perhaps I should say, or, how should I put it,..., I mean
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
thình lình, đột ngột, of a sudden bất thình lình
さっかーじょう サッカー場
sân banh.