自由金利
じゆーきんり「TỰ DO KIM LỢI」
Lãi suất không được kiểm soát
Lãi suất tự do
自由金利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自由金利
金利自由化 きんりじゆーか
tự do hoá lãi suất
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
自由 じゆう
sự tự do