Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自転車安全整備士
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
自動車整備士 じどうしゃせいびし
thợ sửa ô tô
自転車整備工具 じてんしゃせいびこうぐ
dụng cụ bảo dưỡng xe đạp
整備士 せいびし
thợ cơ khí
自動車整備用テストリードピン じどうしゃせいびようテストリードピン
đầu dò kiểm tra cho bảo trì ô tô
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
自転車 じてんしゃ じでんしゃ
xe đạp.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.