自転車整備工具
じてんしゃせいびこうぐ
☆ Danh từ
Dụng cụ bảo dưỡng xe đạp
自転車整備工具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自転車整備工具
整備工具 せいびこうぐ
dụng cụ bảo dưỡng
トラック整備工具 トラックせいびこうぐ
dụng cụ bảo dưỡng xe tải
整備工 せいびこう
thợ ráp và chỉnh máy móc.
自動車整備士 じどうしゃせいびし
thợ sửa ô tô
自動車整備用ねじ山修正工具 じどうしゃせいびようねじやましゅうせいこうぐ
dụng cụ chỉnh ren vít cho bảo dưỡng ô tô
整備工場 せいびこうじょう
cơ sở bảo trì
自動車整備用テストリードピン じどうしゃせいびようテストリードピン
đầu dò kiểm tra cho bảo trì ô tô
自転車 じてんしゃ じでんしゃ
xe đạp.