臭化
しゅうか においか「XÚ HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kết hợp với brom

Bảng chia động từ của 臭化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 臭化する/しゅうかする |
Quá khứ (た) | 臭化した |
Phủ định (未然) | 臭化しない |
Lịch sự (丁寧) | 臭化します |
te (て) | 臭化して |
Khả năng (可能) | 臭化できる |
Thụ động (受身) | 臭化される |
Sai khiến (使役) | 臭化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 臭化すられる |
Điều kiện (条件) | 臭化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 臭化しろ |
Ý chí (意向) | 臭化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 臭化するな |
臭化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臭化
臭化シアン しゅーかシアン
brom cyanua (hợp chất vô cơ, công thức: brcn)
臭化ブトロピウム においかブトロピウム
butropium bromide (muối bromua hữu cơ của butropi)
臭化ピナベリウム しゅうかピナベリウム
hợp chất hóa học pinaverium bromide
臭化銀 しゅうかぎん
bạc bromide
臭化メチル しゅうかメチル
methyl bromide (hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CH₃Br)
臭化カリウム しゅうかカリウム
Kali bromide (một muối được sử dụng rộng rãi như thuốc chống co giật và an thần )
臭化物 しゅうかぶつ
hợp chất có mùi; chất tạo mùi
チオトロピウム臭化物 チオトロピウムしゅーかぶつ
Tiotropium Bromide (thuốc)