臭化カリウム
しゅうかカリウム
☆ Danh từ
Kali bromide (một muối được sử dụng rộng rãi như thuốc chống co giật và an thần )

臭化カリウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臭化カリウム
ヨウ化カリウム ヨウかカリウム ようかカリウム
kali i-ốt (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI)
フェリシアン化カリウム フェリシアンかカリウム
Kali ferricyanide (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K₃Fe(CN)₆)
フェロシアン化カリウム フェロシアンかカリウム
kali ferrocyanide (hay kali hexacyanoferrat(II) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K₄Fe(CN)₆)
シアン化カリウム シアンかカリウム しあんかかりうむ
kali cyanide (một hợp chất hóa học không màu của kali có công thức hóa học KCN)
塩化カリウム えんかカリウム えんかかりうむ
clo-rua kali
水酸化カリウム すいさんかカリウム
kali hydroxit (một kiềm mạnh có tính ăn mòn, tên thông dụng là potash ăn da)
臭化 しゅうか においか
sự kết hợp với brom
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)