至上者
しじょうしゃ「CHÍ THƯỢNG GIẢ」
☆ Danh từ
Đấng Tối cao

至上者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 至上者
至上 しじょう
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế
至上神 しじょうしん
vị thần tối cao
至上権 しじょうけん
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế
至上命令 しじょうめいれい
mệnh lệnh tuyệt đối phải phục tùng
至上要求 しじょうようきゅう
yêu cầu tuyệt đối, yêu cầu tối cao
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập